Có 2 kết quả:
混混儿 hùn hùnr ㄏㄨㄣˋ • 混混兒 hùn hùnr ㄏㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ruffian
(2) hoodlum
(2) hoodlum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ruffian
(2) hoodlum
(2) hoodlum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0